STT | Tiêu chuẩn | Đường kính (mm) | Đơn vị | Đơn giá VNĐ/KG |
1 | CB240T |
D6 – 8 |
Kg |
Liên hệ |
2 | TCVN 1651-2:2008
L = 11,7 m/cây |
D10 CB400 |
Cây |
Liên hệ |
3 |
D12 – D32 CB400 |
Cây |
Liên hệ |
|
4 | TCVN 1651-2:2008
L = 11,7 m/cây |
D10 CB300 |
Cây |
Liên hệ |
5 |
D12 – D20 CB300 |
Cây |
Liên hệ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.